Có 2 kết quả:
补缀 bǔ zhuì ㄅㄨˇ ㄓㄨㄟˋ • 補綴 bǔ zhuì ㄅㄨˇ ㄓㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mend (clothes)
(2) to patch
(2) to patch
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mend (clothes)
(2) to patch
(2) to patch
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0